--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Venetian red chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bắn phá
:
To strafe, to bombard
+
genitive
:
(ngôn ngữ học) sở hữuthe genitive cáe cách sở hữu, (thuộc) cách
+
consultatory
:
cố vấn, tư vấn
+
arrange
:
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạnarrange in alphabetical order sắp xếp theo thứ tự abcto arrange a room sửa soạn căn phòngto arrange one's hair chải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh
+
chân kính
:
Jewelđồng hồ mười bảy chân kínha seventeen-jewel watch